Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mắt lưới


dt Lỗ hở giữa bốn nút của dây lưới: Cá con lọt mắt lưới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.